Có 2 kết quả:
同业拆借 tóng yè chāi jiè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄔㄞ ㄐㄧㄝˋ • 同業拆借 tóng yè chāi jiè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄔㄞ ㄐㄧㄝˋ
tóng yè chāi jiè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄔㄞ ㄐㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) call loan
(2) short-term loan within banking
(2) short-term loan within banking
Bình luận 0
tóng yè chāi jiè ㄊㄨㄥˊ ㄜˋ ㄔㄞ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) call loan
(2) short-term loan within banking
(2) short-term loan within banking
Bình luận 0